🔍 Search: BẤT THƯỜNG HÓA
🌟 BẤT THƯỜNG HÓA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
기형화하다
(畸形化 하다)
Động từ
-
1
사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 또는 그렇게 만들다.
1 DỊ THƯỜNG HÓA, BẤT THƯỜNG HÓA, KHÁC THƯỜNG HÓA: Cấu trúc hoặc dáng vẻ bên ngoài của sự vật biến đổi khác với bình thường. Hoặc làm cho như vậy.
-
1
사물의 구조나 생김새가 정상과 다르게 되다. 또는 그렇게 만들다.